Có 1 kết quả:
上心 shàng xīn ㄕㄤˋ ㄒㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) carefully
(2) meticulously
(3) to set one's heart on sth
(2) meticulously
(3) to set one's heart on sth
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0